Đọc nhanh: 烧结 (thiếu kết). Ý nghĩa là: luyện cục; nung dính.
烧结 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luyện cục; nung dính
把小块矿石或粉末状物质加热,使黏结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧结
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
结›