Đọc nhanh: 烧酒 (thiếu tửu). Ý nghĩa là: rượu trắng.
烧酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu trắng
白酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧酒
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
酒›