Đọc nhanh: 烧碱 (thiếu kiềm). Ý nghĩa là: xút; na-tri hy-đrô-xít.
烧碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xút; na-tri hy-đrô-xít
一种强碱,成分是氢氧化钠 (NaOH) ,白色固体可制肥皂、颜料、入造丝,玻璃等,又可用来精炼石油也叫苛性钠、火碱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧碱
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 遭遇 碱 烧伤
- Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
碱›