Đọc nhanh: 烧煮 (thiếu chử). Ý nghĩa là: nấu ăn.
烧煮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấu ăn
to cook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧煮
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 他 一 有钱 就 烧 了
- Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
煮›