Đọc nhanh: 烤炉 (khảo lô). Ý nghĩa là: lò nướng (PRC). Ví dụ : - 烤炉还开着 Lò đang bật!
烤炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò nướng (PRC)
oven (PRC)
- 烤炉 还开 着
- Lò đang bật!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤炉
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 她 就 着 炉火 烤火 暖
- Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 烤炉 还开 着
- Lò đang bật!
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 来来来 , 刚刚 出炉 的 烤 番薯 要 不要 尝 一个
- Tới đây tới đây, khoai lang nướng nóng hổi mới ra lò, muốn thử một củ chứ
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
烤›