Đọc nhanh: 烟草冷却装置 (yên thảo lãnh khước trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị làm lạnh thuốc lá; Hệ thống làm lạnh thuốc lá; Hệ thống thiết bị làm lạnh thuốc lá.
烟草冷却装置 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị làm lạnh thuốc lá; Hệ thống làm lạnh thuốc lá; Hệ thống thiết bị làm lạnh thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟草冷却装置
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 冷却 后 才能 使用
- Làm nguội đi mới có thể sử dụng.
- 他 明明 知道 却 假装 不 知道
- Anh ấy rõ ràng là biết lại giả vờ như không biết.
- 商场 打烊 后 人烟 冷
- Sau khi trung tâm thương mại đóng cửa thì rất yên tĩnh.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
却›
烟›
置›
草›
装›