Đọc nhanh: 烟幕 (yên mạc). Ý nghĩa là: màn khói, khói mù, hoả mù (ví hành vi hoặc ngôn ngữ dùng để che đậy chân tướng hoặc nghĩa chính). Ví dụ : - 那么飞往里约的票是个烟幕弹 Vì vậy, tấm vé đi Rio chỉ là mồi nhử.. - 烟幕施放。 tung quả mù.
烟幕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. màn khói
用化学药剂造成的浓厚的烟雾,作战时用来遮蔽敌人的视线
- 那么 飞往 里 约 的 票 是 个 烟幕弹
- Vì vậy, tấm vé đi Rio chỉ là mồi nhử.
- 烟幕 施放
- tung quả mù.
✪ 2. khói mù
燃烧某些燃料或化学物质而造成的浓厚的烟雾,农业上用来防止霜冻
✪ 3. hoả mù (ví hành vi hoặc ngôn ngữ dùng để che đậy chân tướng hoặc nghĩa chính)
比喻掩盖真相或本意的言语或行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟幕
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 烟幕 施放
- tung quả mù.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 那么 飞往 里 约 的 票 是 个 烟幕弹
- Vì vậy, tấm vé đi Rio chỉ là mồi nhử.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
烟›