Đọc nhanh: 烟霞 (yên hà). Ý nghĩa là: yên hà; khói ráng.
烟霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yên hà; khói ráng
烟雾和云霞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟霞
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
霞›