Đọc nhanh: 烟叶 (yên hiệp). Ý nghĩa là: lá cây thuốc lá.
烟叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá cây thuốc lá
烟草的叶子,是制造烟丝、香烟等的原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟叶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 那边 有 很多 烟叶
- Bên đó có rất nhiều cây thuốc lá.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
烟›