Đọc nhanh: 烟管面 (yên quản diện). Ý nghĩa là: mì ống khuỷu tay.
烟管面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì ống khuỷu tay
elbow pasta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟管面
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 画面 在 烟雾 中 模糊 了
- Hình ảnh trở nên mờ ảo trong sương khói.
- 湖面 升起 一层 漠漠 的 烟雾
- một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 湖面 烟熅 景色 很 美
- Mặt hồ mờ ảo cảnh sắc rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
管›
面›