Đọc nhanh: 点积 (điểm tí). Ý nghĩa là: chấm sản phẩm (toán học.).
点积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm sản phẩm (toán học.)
dot product (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点积
- 一星半点 儿
- một chút
- 这 房间 面积 有点 小
- Phòng này diện tích hơi nhỏ.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 奶奶 省吃俭用 , 积攒 了 一点 养老 钱
- Bà nội chi tiêu thắt lưng buộc bụng, tích cóp được một khoản nhỏ dưỡng già.
- 我 每个 月 积蓄 一点 钱
- Tôi tiết kiệm được một ít tiền mỗi tháng.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
积›