Đọc nhanh: 点球大战 (điểm cầu đại chiến). Ý nghĩa là: Đá luân lưu.
点球大战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá luân lưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点球大战
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 他 是 篮球队 里 的 一员大将
- anh ấy là một thủ lĩnh nòng cốt trong đội bóng rổ.
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
战›
点›
球›