Đọc nhanh: 炳烛 (bỉnh chúc). Ý nghĩa là: dưới ánh nến rực rỡ.
炳烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưới ánh nến rực rỡ
by bright candlelight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳烛
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 风烛残年
- nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 孩子 们 吹 蜡烛 后 许愿
- Các em bé thổi nến rồi ước nguyện.
- 小心 火烛
- coi chừng củi lửa.
- 小心 火烛
- cẩn thận vật dễ cháy
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炳›
烛›