炳烛 bǐng zhú
volume volume

Từ hán việt: 【bỉnh chúc】

Đọc nhanh: 炳烛 (bỉnh chúc). Ý nghĩa là: dưới ánh nến rực rỡ.

Ý Nghĩa của "炳烛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炳烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưới ánh nến rực rỡ

by bright candlelight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳烛

  • volume volume

    - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • volume volume

    - 风烛残年 fēngzhúcánnián

    - nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét

  • volume volume

    - diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men chuī 蜡烛 làzhú hòu 许愿 xǔyuàn

    - Các em bé thổi nến rồi ước nguyện.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - coi chừng củi lửa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - cẩn thận vật dễ cháy

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính , Bỉnh
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMOB (火一人月)
    • Bảng mã:U+70B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao