炮火 pàohuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【pháo hoả】

Đọc nhanh: 炮火 (pháo hoả). Ý nghĩa là: lửa đạn; hoả lực. Ví dụ : - 冒着敌人的炮火前进。 Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.. - 炮火连天。 lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.. - 炮火很猛。 bom đạn bắn rất ác liệt.

Ý Nghĩa của "炮火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炮火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lửa đạn; hoả lực

指战场上发射的炮弹与炮弹爆炸后发出的火焰

Ví dụ:
  • volume volume

    - mào zhe 敌人 dírén de 炮火 pàohuǒ 前进 qiánjìn

    - Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.

  • volume volume

    - 炮火连天 pàohuǒliántiān

    - lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.

  • volume volume

    - 炮火 pàohuǒ hěn měng

    - bom đạn bắn rất ác liệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮火

  • volume volume

    - 炮火连天 pàohuǒliántiān

    - lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.

  • volume volume

    - 花炮 huāpào 点着 diǎnzháo le 地直 dìzhí mào 火星 huǒxīng

    - pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.

  • volume volume

    - 迫击炮 pǎijīpào shì 小型 xiǎoxíng 火炮 huǒpào

    - Pháo cối là loại pháo nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 炮艇 pàotǐng 逼近 bījìn 敌舰 díjiàn 猛烈 měngliè 开火 kāihuǒ

    - pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội

  • volume volume

    - 敌人 dírén de 炮火 pàohuǒ hěn měng

    - Bom đạn của quân địch rất ác liệt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一门 yīmén 新型 xīnxíng de 火炮 huǒpào

    - Đây là một cỗ pháo mới.

  • volume volume

    - mào zhe 敌人 dírén de 炮火 pàohuǒ 前进 qiánjìn

    - Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 炮火 pàohuǒ 控制 kòngzhì le 通往 tōngwǎng 市区 shìqū de 各条 gètiáo 道路 dàolù

    - Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao