Đọc nhanh: 炮位 (pháo vị). Ý nghĩa là: ụ súng; vị trí pháo; nơi đặt súng. Ví dụ : - 重新校正炮位。 sửa lại vị trí đặt pháo.
炮位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ụ súng; vị trí pháo; nơi đặt súng
战斗或军事演习时火炮所在的位置
- 重新 校正 炮位
- sửa lại vị trí đặt pháo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮位
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- 重新 校正 炮位
- sửa lại vị trí đặt pháo.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
炮›