Đọc nhanh: 炭精 (thán tinh). Ý nghĩa là: chất than; chế phẩm than, than nhân tạo; các-bon thuần chất, thán tinh.
炭精 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chất than; chế phẩm than
各种炭制品的总称
✪ 2. than nhân tạo; các-bon thuần chất
人造炭和石墨的总称
✪ 3. thán tinh
精制的炭电池中的炭心, 弧光灯中的炭丝, 皆由炭精制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭精
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
精›