Đọc nhanh: 炭盆 (thán bồn). Ý nghĩa là: chậu than.
炭盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậu than
烧木炭的火盆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭盆
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 南式 盆桶
- chậu kiểu miền nam.
- 倾盆大雨
- mưa to như trút nước.
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 面盆 里 装满 了 水
- Chậu rửa mặt đã đầy nước.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
盆›