tàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Đàm (thường dùng làm tên người); đàm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàm (thường dùng làm tên người); đàm

人名用字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Thương hiệt:GFF (土火火)
    • Bảng mã:U+57EE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp