Đọc nhanh: 炒粉 (sao phấn). Ý nghĩa là: phở xào.
炒粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phở xào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 郭 同学 一边 看 小人书 一边 吃 炒粉
- Bạn học Quách một bên đọc truyện tranh một bên ăn mì xào.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
粉›