volume volume

Từ hán việt: 【lô】

Đọc nhanh: (lô). Ý nghĩa là: cây hoàng lư.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây hoàng lư

黄栌:落叶灌木,叶子互生, 卵形或倒卵形,秋季变红,花单性和两性同株共存,果实肾脏形木材黄色,可以制染料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYS (木卜尸)
    • Bảng mã:U+680C
    • Tần suất sử dụng:Thấp