Từ 灰脸 có ý nghĩa là:
✪ Mặt xám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰脸
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
脸›