Đọc nhanh: 灰领 (hôi lĩnh). Ý nghĩa là: kỹ sư, cổ áo màu xám, chuyên gia.
灰领 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ sư
engineer
✪ 2. cổ áo màu xám
gray collar
✪ 3. chuyên gia
specialist
✪ 4. công nhân kỹ thuật
technical worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰领
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
领›