Đọc nhanh: 灰鸽 (hôi cáp). Ý nghĩa là: bồ câu xám.
灰鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ câu xám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰鸽
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他 灰心 地 哭 了 起来
- Cô ấy nản lòng khóc nấc lên.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
鸽›