Đọc nhanh: 灰渣圆仓 (hôi tra viên thương). Ý nghĩa là: Xilo tro xỉ.
灰渣圆仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xilo tro xỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰渣圆仓
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不是 说 你 是 人渣
- Không phải bạn là cặn bã.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
圆›
渣›
灰›