灯台 dēngtái
volume volume

Từ hán việt: 【đăng thai】

Đọc nhanh: 灯台 (đăng thai). Ý nghĩa là: đế đèn; cái đế đèn; chân đèn.

Ý Nghĩa của "灯台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đế đèn; cái đế đèn; chân đèn

灯盏的底座

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯台

  • volume volume

    - 写字台 xiězìtái 上放 shàngfàng zhe 一盏 yīzhǎn 台灯 táidēng

    - Trên bàn làm việc đặt một chiếc đèn bàn.

  • volume volume

    - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng

    - Ánh sáng sân khấu

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng yào 舞台 wǔtái

    - Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.

  • volume volume

    - 台灯 táidēng de 底座 dǐzuò

    - cái đế đèn

  • volume volume

    - 台灯 táidēng 摆在 bǎizài 书桌上 shūzhuōshàng

    - Đèn bàn để trên bàn học.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 灯泡 dēngpào 一直 yìzhí zài 闪烁 shǎnshuò

    - Bóng đèn này cứ nhấp nháy liên tục.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái shàng de 灯光 dēngguāng 极其 jíqí 灿烂 cànlàn

    - Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.

  • volume volume

    - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng 产生 chǎnshēng 月夜 yuèyè 景色 jǐngsè de 效果 xiàoguǒ

    - Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao