Đọc nhanh: 灭口 (diệt khẩu). Ý nghĩa là: bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu.
灭口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu
害怕泄漏秘密而害死知道内情的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭口
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
灭›