Đọc nhanh: 火煤 (hoả môi). Ý nghĩa là: đồ nhen lửa; than mồi lửa; đồ mồi lửa. Ví dụ : - 引火煤 than nhóm lửa
火煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ nhen lửa; than mồi lửa; đồ mồi lửa
(火煤儿) 指引柴、纸煤儿等引火用的东西也作火媒
- 引火 煤
- than nhóm lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火煤
- 引火 煤
- than nhóm lửa
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
煤›