Đọc nhanh: 火灾预防 (hoả tai dự phòng). Ý nghĩa là: Phòng ngừa hỏa hoạn.
火灾预防 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng ngừa hỏa hoạn
防火
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火灾预防
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 预防 自然灾害
- Đề phòng thiên tai.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 预防 灾害 是 每个 人 的 责任
- Phòng thiên tai là trách nhiệm của mọi người.
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
灾›
防›
预›