Đọc nhanh: 火山土 (hoả sơn thổ). Ý nghĩa là: đất núi lửa.
火山土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất núi lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山土
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 沙土 可以 灭火
- Cát có thể dập tắt lửa.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
山›
火›