Đọc nhanh: 火尾绿鹛 (hoả vĩ lục _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) myzornis đuôi lửa (Myzornis pyrrhoura).
火尾绿鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) myzornis đuôi lửa (Myzornis pyrrhoura)
(bird species of China) fire-tailed myzornis (Myzornis pyrrhoura)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火尾绿鹛
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
火›
绿›
鹛›