fèn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nước phun lênh láng (mạch nước phun lênh láng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước phun lênh láng (mạch nước phun lênh láng)

水由地面下喷出漫溢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFDC (水火木金)
    • Bảng mã:U+7035
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp