yíng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái lồng; cái rương, ống đựng đũa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái lồng; cái rương

箱笼一类的器具

✪ 2. ống đựng đũa

放筷子的笼子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+16 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
    • Thương hiệt:HYRN (竹卜口弓)
    • Bảng mã:U+7C5D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp