濠沟 háo gōu
volume volume

Từ hán việt: 【hào câu】

Đọc nhanh: 濠沟 (hào câu). Ý nghĩa là: hào hố.

Ý Nghĩa của "濠沟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

濠沟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào hố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濠沟

  • volume volume

    - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • volume volume

    - 徒涉 túshè le 那条 nàtiáo 水沟 shuǐgōu

    - Anh ấy lội qua con mương đó.

  • volume volume

    - 代沟 dàigōu zài 他们 tāmen 之间 zhījiān 变浅 biànqiǎn le

    - Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 机关 jīguān 沟通 gōutōng

    - Họ đang liên lạc với cơ quan.

  • volume volume

    - 代沟 dàigōu zài 这代人 zhèdàirén zhōng 逐渐 zhújiàn 消失 xiāoshī

    - Khoảng cách thế hệ giữa các thế hệ này dần dần biến mất.

  • volume volume

    - de 沟通 gōutōng 能力 nénglì 非常 fēicháng hǎo

    - Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - měng 使劲儿 shǐjìner jiù 一车 yīchē 土都 tǔdōu 倾倒 qīngdǎo dào 沟里 gōulǐ le

    - Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.

  • volume volume

    - de 沟通 gōutōng 技巧 jìqiǎo 非常 fēicháng 出色 chūsè 因此 yīncǐ 能够 nénggòu 有效 yǒuxiào 各种 gèzhǒng rén 交流 jiāoliú

    - Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRO (水卜口人)
    • Bảng mã:U+6FE0
    • Tần suất sử dụng:Thấp