激扬 jīyáng
volume volume

Từ hán việt: 【kích dương】

Đọc nhanh: 激扬 (kích dương). Ý nghĩa là: gạn đục khơi trong, sôi nổi; náo nức, khích lệ; khuyến khích; cổ vũ. Ví dụ : - 激扬的欢呼声。 tiếng reo hò náo nức.. - 激扬士气。 khích lệ sĩ khí.

Ý Nghĩa của "激扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gạn đục khơi trong

激浊扬清

✪ 2. sôi nổi; náo nức

激动昂扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 激扬 jīyáng de 欢呼声 huānhūshēng

    - tiếng reo hò náo nức.

✪ 3. khích lệ; khuyến khích; cổ vũ

激励使振作起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 激扬 jīyáng 士气 shìqì

    - khích lệ sĩ khí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激扬

  • volume volume

    - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

  • volume volume

    - 激扬 jīyáng 士气 shìqì

    - khích lệ sĩ khí.

  • volume volume

    - 激扬 jīyáng de 欢呼声 huānhūshēng

    - tiếng reo hò náo nức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发扬 fāyáng 猛烈 měngliè de 火力 huǒlì

    - Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī zhī zhì

    - Ta vô cùng cảm kích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chēng 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Họ nói trận đấu này rất gay cấn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 争论 zhēnglùn hěn 激烈 jīliè

    - Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 扬言 yángyán yào 一下子 yīxiàzǐ 取消 qǔxiāo 整个 zhěnggè 项目 xiàngmù

    - Họ đe dọa sẽ ngay lập tức hủy bỏ toàn bộ dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao