Đọc nhanh: 激光头 (kích quang đầu). Ý nghĩa là: đầu laze.
激光头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu laze
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光头
- 他 剃光头 了
- Anh ấy cạo trọc đầu rồi.
- 她 低头 避开 了 我 的 目光
- Cô ấy cúi đầu tránh ánh mắt của tôi.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 头发 梳得 溜光
- đầu chải bóng lộn.
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 杂技团 的 票 , 不到 一个 钟头 就 卖 得 精光
- vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
头›
激›