Đọc nhanh: 激光划线 (kích quang hoa tuyến). Ý nghĩa là: Vạch dấu bằng tia lade.
激光划线 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vạch dấu bằng tia lade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光划线
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 光线 充足
- đầy đủ ánh sáng.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
划›
激›
线›