Đọc nhanh: 划线 (hoa tuyến). Ý nghĩa là: phác họa; vạch; vẽ, gạch dưới; gạch chân, kẻ vạch.
划线 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phác họa; vạch; vẽ
用划线机在纸面上划出线
✪ 2. gạch dưới; gạch chân
在...下划出线;在下方划出线
✪ 3. kẻ vạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划线
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
线›