澹泊 dànbó
volume volume

Từ hán việt: 【đạm bạc】

Đọc nhanh: 澹泊 (đạm bạc). Ý nghĩa là: đạm bạc; thanh bạch; không màng danh lợi.

Ý Nghĩa của "澹泊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

澹泊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạm bạc; thanh bạch; không màng danh lợi

同'淡泊'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澹泊

  • volume volume

    - 宁静 níngjìng de 青海 qīnghǎi

    - Hồ Thanh Hải yên tĩnh.

  • volume volume

    - 梁山泊 liángshānpō ( zài jīn 山东 shāndōng )

    - Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 帆船 fānchuán luò 港湾 gǎngwān 停泊 tíngbó

    - Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.

  • volume volume

    - 旁边 pángbiān yǒu 湖泊 húpō

    - Bên cạnh có hồ.

  • volume volume

    - 此处 cǐchù 血泊 xuèpō 触目惊心 chùmùjīngxīn

    - Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 隐蔽 yǐnbì de 湖泊 húpō zài 深山 shēnshān

    - Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.

  • volume volume

    - 新疆 xīnjiāng yǒu 很多 hěnduō 美丽 měilì de 湖泊 húpō

    - Tân Cương có nhiều hồ đẹp.

  • volume volume

    - luán xià yǒu 一个 yígè 美丽 měilì de 湖泊 húpō

    - Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pō , Pó , Pò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHA (水竹日)
    • Bảng mã:U+6CCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān , Dán , Dàn , Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đam , Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENCR (水弓金口)
    • Bảng mã:U+6FB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình