Đọc nhanh: 潮吹 (triều xuy). Ý nghĩa là: xuất tinh nữ.
潮吹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất tinh nữ
female ejaculation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮吹
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
潮›