Đọc nhanh: 潮汕 (triều sán). Ý nghĩa là: Chaoshan, thủ phủ ở phía đông Quảng Đông 廣東 | 广东. Ví dụ : - 鸭母捻是广东潮汕地区的一种特色小吃 Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
✪ 1. Chaoshan, thủ phủ ở phía đông Quảng Đông 廣東 | 广东
Chaoshan, conurbation in the east of Guangdong 廣東|广东 [Guǎngdōng]
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮汕
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 他 的 这身 打扮 很潮
- Cách ăn mặc này của anh ấy rất thời trang.
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 他 住 在 汕头
- Anh ấy sống ở Sán Đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汕›
潮›