Đọc nhanh: 潮州 (triều châu). Ý nghĩa là: Thị trấn Chaochou ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan, Thành phố cấp tỉnh Triều Châu ở Quảng Đông 廣東省 | 广东省.
✪ 1. Thị trấn Chaochou ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Chaochou town in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2dōngXiàn], Taiwan
✪ 2. Thành phố cấp tỉnh Triều Châu ở Quảng Đông 廣東省 | 广东省
Chaozhou prefecture-level city in Guangdong 廣東省|广东省 [Guǎngdōngshěng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
潮›