潭祉 tán zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đàm chỉ】

Đọc nhanh: 潭祉 (đàm chỉ). Ý nghĩa là: niềm hạnh phúc tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "潭祉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潭祉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. niềm hạnh phúc tuyệt vời

great happiness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭祉

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 莲潭 liántán 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch đầm sen

  • volume volume

    - zhè 潭水 tánshuǐ 有些 yǒuxiē zhuó

    - Nước trong ao này hơi đục.

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ bìng 不是 búshì 一潭死水 yītánsǐshuǐ

    - ở đó đâu phải là một đầm nước tù.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn zhǐ

    - Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè tán de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước ở hồ này rất trong.

  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú zhǐ shì rén 之愿 zhīyuàn

    - Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Xún , Yǐn
    • Âm hán việt: Tầm , Đàm
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWJ (水一田十)
    • Bảng mã:U+6F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFYLM (戈火卜中一)
    • Bảng mã:U+7949
    • Tần suất sử dụng:Thấp