Đọc nhanh: 潭祉 (đàm chỉ). Ý nghĩa là: niềm hạnh phúc tuyệt vời.
潭祉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niềm hạnh phúc tuyệt vời
great happiness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭祉
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 生活 充满 祉
- Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.
- 这个 潭 的 水 很 清澈
- Nước ở hồ này rất trong.
- 追求 祉 是 人 之愿
- Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
祉›