Đọc nhanh: 潮南 (triều na). Ý nghĩa là: Quận Chaonan của thành phố Sán Đầu 汕头 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Chaonan của thành phố Sán Đầu 汕头 市, Quảng Đông
Chaonan district of Shantou city 汕头市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮南
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
潮›