Đọc nhanh: 潜江 (tiềm giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp huyện Qianjiang ở Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp huyện Qianjiang ở Hồ Bắc
Qianjiang sub-prefecture level city in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜江
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
潜›