Đọc nhanh: 潮虫 (triều trùng). Ý nghĩa là: a.k.a. roly-poly, lỗi thuốc viên, lỗi gieo hạt, v.v., woodlouse (đơn hàng con Oniscidea trong đơn hàng Isopoda).
潮虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. a.k.a. roly-poly, lỗi thuốc viên, lỗi gieo hạt, v.v.
a.k.a. roly-poly, pill bug, sow bug etc
✪ 2. woodlouse (đơn hàng con Oniscidea trong đơn hàng Isopoda)
woodlouse (suborder Oniscidea within the order Isopoda)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮虫
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 他 是 个 网虫 , 整天 在 网上
- Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
虫›