Đọc nhanh: 漾奶 (dạng nãi). Ý nghĩa là: ói; nôn; ọc sữa (trẻ con bị ói sau khi uống quá nhiều sữa); tứa; trớ.
漾奶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ói; nôn; ọc sữa (trẻ con bị ói sau khi uống quá nhiều sữa); tứa; trớ
婴儿吃过奶后吐出,多因一次吃得太多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漾奶
- 他 是 由 奶奶 带大 的
- Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.
- 宝宝 吃 完后 漾 奶 了
- Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 他 常喝 原味 奶茶
- Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
- 除了 奶茶 , 别的 我 都 不 爱喝
- Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
漾›