漾奶 yàng nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【dạng nãi】

Đọc nhanh: 漾奶 (dạng nãi). Ý nghĩa là: ói; nôn; ọc sữa (trẻ con bị ói sau khi uống quá nhiều sữa); tứa; trớ.

Ý Nghĩa của "漾奶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漾奶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ói; nôn; ọc sữa (trẻ con bị ói sau khi uống quá nhiều sữa); tứa; trớ

婴儿吃过奶后吐出,多因一次吃得太多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漾奶

  • volume volume

    - shì yóu 奶奶 nǎinai 带大 dàidà de

    - Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo chī 完后 wánhòu yàng nǎi le

    - Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.

  • volume volume

    - gǒng 双手 shuāngshǒu xiàng 奶奶 nǎinai 打招呼 dǎzhāohu

    - Cậu ấy khoanh tay chào bà.

  • volume volume

    - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • volume volume

    - 常喝 chánghē 原味 yuánwèi 奶茶 nǎichá

    - Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 火嘘 huǒxū 牛奶 niúnǎi

    - Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.

  • volume volume

    - 除了 chúle 奶茶 nǎichá 别的 biéde dōu 爱喝 àihē

    - Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETGE (水廿土水)
    • Bảng mã:U+6F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình