yāo
volume volume

Từ hán việt: 【yêu】

Đọc nhanh: (yêu). Ý nghĩa là: út, nhỏ, họ Yêu. Ví dụ : - 他家幺妹十分可爱。 Nhà của anh ấy có em gái út rất đáng yêu.. - 这是幺弟的新玩具。 Đây là đồ chơi mới của em trai út.. - 幺花朵朵娇且艳。 Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. út

排行最小的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他家 tājiā yāo mèi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Nhà của anh ấy có em gái út rất đáng yêu.

  • volume volume

    - zhè shì yāo de xīn 玩具 wánjù

    - Đây là đồ chơi mới của em trai út.

✪ 2. nhỏ

小;细

Ví dụ:
  • volume volume

    - yāo 花朵 huāduǒ duǒ 娇且 jiāoqiě yàn

    - Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.

  • volume volume

    - yāo 雪花 xuěhuā 轻轻 qīngqīng 飘落 piāoluò

    - Bông tuyết nhỏ rơi nhẹ nhàng.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Yêu

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng yāo

    - Anh ấy họ Yêu.

khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số một

数目中的''一''叫''幺''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 数字 shùzì 开头 kāitóu 常为 chángwèi yāo

    - Số bắt đầu thường là một.

  • volume volume

    - 扑克牌 pūkèpái zhōng yāo shì A

    - Trong quân bài poker, một là A.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yāo 花朵 huāduǒ duǒ 娇且 jiāoqiě yàn

    - Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.

  • volume volume

    - 幺麽小丑 yāomóxiǎochǒu ( zhǐ 微不足道 wēibùzúdào de 坏人 huàirén )

    - tên hề tép riu.

  • volume volume

    - 数字 shùzì 开头 kāitóu 常为 chángwèi yāo

    - Số bắt đầu thường là một.

  • volume volume

    - yāo 雪花 xuěhuā 轻轻 qīngqīng 飘落 piāoluò

    - Bông tuyết nhỏ rơi nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 扑克牌 pūkèpái zhōng yāo shì A

    - Trong quân bài poker, một là A.

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì shì sān 姐妹 jiěmèi zhōng de 老幺 lǎoyāo

    - Mary là con út trong ba chị em gái.

  • volume volume

    - 他家 tājiā yāo mèi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Nhà của anh ấy có em gái út rất đáng yêu.

  • volume volume

    - xìng yāo

    - Anh ấy họ Yêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:VI (女戈)
    • Bảng mã:U+5E7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao