Đọc nhanh: 漕 (tào). Ý nghĩa là: hải vận; chuyên chở bằng đường thuỷ; (vận chuyển lương thực bằng đường thuỷ). Ví dụ : - 漕粮。 lương thực chở bằng đường thuỷ. - 漕渠。 tuyến đường vận chuyển lương thực; kênh chở lương thực. - 漕船(运漕粮的船) thuyền chở lương thực
漕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải vận; chuyên chở bằng đường thuỷ; (vận chuyển lương thực bằng đường thuỷ)
漕运;从水道运输粮食
- 漕粮
- lương thực chở bằng đường thuỷ
- 漕渠
- tuyến đường vận chuyển lương thực; kênh chở lương thực
- 漕船 ( 运 漕粮 的 船 )
- thuyền chở lương thực
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漕
- 漕船 ( 运 漕粮 的 船 )
- thuyền chở lương thực
- 漕粮
- lương thực chở bằng đường thuỷ
- 漕渠
- tuyến đường vận chuyển lương thực; kênh chở lương thực
漕›