Đọc nhanh: 演进 (diễn tiến). Ý nghĩa là: diễn tiến.
演进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn tiến
演变进化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演进
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 演出 前要 进行 彩排
- Trước buổi diễn phải tiến hành tổng duyệt.
- 她 走进 大厅 准备 演讲
- Cô ấy vào sảnh để chuẩn bị thuyết trình.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
进›