Đọc nhanh: 演说者 (diễn thuyết giả). Ý nghĩa là: nhà hùng biện, loa, diễn giả.
演说者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhà hùng biện
orator
✪ 2. loa
speaker
✪ 3. diễn giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演说者
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 不要 说 死者 的 坏话
- Không nói xấu người chết.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 她 是 著名 的 小说 作者
- Cô ấy là một tác giả tiểu thuyết nổi tiếng.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
者›
说›